Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幽冥
Pinyin: yōu míng
Meanings: The underworld, afterlife., Thế giới âm phủ, thế giới bên kia., ①昏暗;暗昧。[例]视之无形,听之无声,谓之幽冥。——《淮南子·说山训》。*②指阴间。[例]冤魂痛于幽冥。——《后汉书·袁谭传》。[例]倘或天门闭上,你还说幽冥文书送到兜率宫去的。——《西游记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 山, 冖, 昗
Chinese meaning: ①昏暗;暗昧。[例]视之无形,听之无声,谓之幽冥。——《淮南子·说山训》。*②指阴间。[例]冤魂痛于幽冥。——《后汉书·袁谭传》。[例]倘或天门闭上,你还说幽冥文书送到兜率宫去的。——《西游记》。
Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong các câu chuyện thần thoại hoặc tôn giáo, liên quan đến cái chết và linh hồn.
Example: 古代人相信幽冥世界的存在。
Example pinyin: gǔ dài rén xiāng xìn yōu míng shì jiè de cún zài 。
Tiếng Việt: Người xưa tin rằng thế giới âm phủ tồn tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thế giới âm phủ, thế giới bên kia.
Nghĩa phụ
English
The underworld, afterlife.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
昏暗;暗昧。视之无形,听之无声,谓之幽冥。——《淮南子·说山训》
指阴间。冤魂痛于幽冥。——《后汉书·袁谭传》。倘或天门闭上,你还说幽冥文书送到兜率宫去的。——《西游记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!