Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幽眇
Pinyin: yōu miǎo
Meanings: Mysterious, profound, and difficult to understand., Huyền diệu, sâu xa và khó hiểu, ①也作“幽妙”。精微。[例]铿锵发金石,幽眇感鬼神。——韩愈《荆潭唱和诗序》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 山, 少, 目
Chinese meaning: ①也作“幽妙”。精微。[例]铿锵发金石,幽眇感鬼神。——韩愈《荆潭唱和诗序》。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn chương để diễn tả điều gì đó trừu tượng và khó nắm bắt.
Example: 这首诗充满了幽眇的情感。
Example pinyin: zhè shǒu shī chōng mǎn le yōu miǎo de qíng gǎn 。
Tiếng Việt: Bài thơ này tràn ngập cảm xúc huyền diệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huyền diệu, sâu xa và khó hiểu
Nghĩa phụ
English
Mysterious, profound, and difficult to understand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
也作“幽妙”。精微。铿锵发金石,幽眇感鬼神。——韩愈《荆潭唱和诗序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!