Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幽谷
Pinyin: yōu gǔ
Meanings: A deep and tranquil valley., Thung lũng sâu và yên tĩnh, ①幽静、深邃的山谷。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 山, 谷
Chinese meaning: ①幽静、深邃的山谷。
Grammar: Từ này gợi lên hình ảnh về một nơi hẻo lánh, ít người qua lại.
Example: 他们走进了幽谷深处。
Example pinyin: tā men zǒu jìn le yōu gǔ shēn chù 。
Tiếng Việt: Họ bước vào sâu trong thung lũng yên tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thung lũng sâu và yên tĩnh
Nghĩa phụ
English
A deep and tranquil valley.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
幽静、深邃的山谷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!