Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幽深

Pinyin: yōu shēn

Meanings: Deep, dark, and quiet., Sâu thẳm, tối tăm và yên tĩnh, ①(山水、树林、宫室、景物等)幽静而深远。[例]花木幽深。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 山, 氵, 罙

Chinese meaning: ①(山水、树林、宫室、景物等)幽静而深远。[例]花木幽深。

Grammar: Thường dùng để mô tả khung cảnh thiên nhiên mang tính hoang sơ và huyền bí.

Example: 山谷显得非常幽深。

Example pinyin: shān gǔ xiǎn de fēi cháng yōu shēn 。

Tiếng Việt: Thung lũng trông rất sâu thẳm và tĩnh lặng.

幽深
yōu shēn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sâu thẳm, tối tăm và yên tĩnh

Deep, dark, and quiet.

(山水、树林、宫室、景物等)幽静而深远。花木幽深

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...