Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幽禁

Pinyin: yōu jìn

Meanings: To imprison or confine in isolation., Giam cầm, giam giữ ở nơi biệt lập, ①宛如监禁般限制、束缚、禁闭;囚禁。*②软禁。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 山, 林, 示

Chinese meaning: ①宛如监禁般限制、束缚、禁闭;囚禁。*②软禁。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học cổ điển.

Example: 国王被幽禁在城堡中。

Example pinyin: guó wáng bèi yōu jìn zài chéng bǎo zhōng 。

Tiếng Việt: Nhà vua bị giam cầm trong lâu đài.

幽禁
yōu jìn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giam cầm, giam giữ ở nơi biệt lập

To imprison or confine in isolation.

宛如监禁般限制、束缚、禁闭;囚禁

软禁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...