Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幼林
Pinyin: yòu lín
Meanings: Young forest, newly planted forest., Rừng non, rừng mới trồng., ①尚未长成的树林。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 力, 幺, 木
Chinese meaning: ①尚未长成的树林。
Grammar: Là danh từ ghép, để chỉ một khu rừng chưa phát triển hoàn toàn, thường đi kèm với các động từ như 'bảo vệ' hoặc 'trồng'.
Example: 这片幼林需要好好保护。
Example pinyin: zhè piàn yòu lín xū yào hǎo hǎo bǎo hù 。
Tiếng Việt: Khu rừng non này cần được bảo vệ tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rừng non, rừng mới trồng.
Nghĩa phụ
English
Young forest, newly planted forest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尚未长成的树林
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!