Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 8941 to 8970 of 28922 total words

左拥右抱
zuǒ yōng yòu bào
Ôm cả hai bên, ám chỉ tình huống được hư...
左提右挈
zuǒ tí yòu qiè
Hỗ trợ lẫn nhau, giúp đỡ cùng tiến bộ.
左支右吾
zuǒ zhī yòu wú
Đối phó luống cuống, hết cách này đến cá...
左支右绌
zuǒ zhī yòu chù
Ứng phó bận rộn nhưng không đủ sức, thiế...
左支右调
zuǒ zhī yòu diào
Ứng phó vất vả, điều chỉnh liên tục để c...
左枝右梧
zuǒ zhī yòu wú
Loay hoay, xử lý nhiều việc nhưng không ...
左萦右拂
zuǒ yíng yòu fú
Luôn bị quấy rối hoặc cản trở từ nhiều p...
左袒
zuǒ tǎn
Giúp đỡ hoặc thiên vị một bên nào đó.
左证
zuǒ zhèng
Bằng chứng hỗ trợ cho một lập luận hoặc ...
巧妙
qiǎo miào
Khéo léo, tinh vi, đầy sáng tạo.
巧诈
qiǎo zhà
Khéo léo gian lận, dùng mưu mẹo để lừa d...
巧语花言
qiǎo yǔ huā yán
Lời nói ngọt ngào, hoa mỹ nhưng không ch...
巧辩
qiǎo biàn
Giảo biện; biện minh một cách khéo léo n...
巧黠
qiǎo xiá
Khéo léo và xảo quyệt.
巨制
jù zhì
Tác phẩm lớn, kiệt tác.
巨奸
jù jiān
Kẻ gian ác lớn, tội phạm nghiêm trọng.
巨憝
jù duì
Kẻ thù lớn, đối tượng gây hại nghiêm trọ...
巨擘
jù bò
Bậc thầy, nhân vật xuất chúng trong một ...
巨款
jù kuǎn
Số tiền rất lớn.
巨猾
jù huá
Rất gian xảo, cực kỳ xảo quyệt.
巨盗
jù dào
Tên cướp lớn, kẻ trộm nổi tiếng hay hoạt...
巨祸
jù huò
Thảm họa lớn, tai họa khủng khiếp.
巨细
jù xì
Chỉ mọi việc, lớn cũng như nhỏ.
巨细无遗
jù xì wú yí
Không bỏ sót bất cứ điều gì, chi tiết nà...
巨贾
jù gǔ
Nhà buôn lớn, đại gia giàu có.
巨量
jù liàng
Số lượng rất lớn, khối lượng khổng lồ.
巨额
jù é
Số tiền rất lớn, đặc biệt trong giao dịc...
巩固阵地
gǒng gù zhèn dì
Củng cố vị trí, giữ vững địa bàn hoặc lậ...
巫云楚雨
wū yún chǔ yǔ
Ý chỉ những lời đồn đại hoặc chuyện vu v...
巫医
wū yī
Phù thủy kiêm thầy thuốc, người chữa bện...

Showing 8941 to 8970 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...