Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巨细
Pinyin: jù xì
Meanings: Referring to everything, big or small., Chỉ mọi việc, lớn cũng như nhỏ., ①大小(事情)。[例]政无巨细,皆断于相。——《史记·田儋传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 巨, 田, 纟
Chinese meaning: ①大小(事情)。[例]政无巨细,皆断于相。——《史记·田儋传》。
Grammar: Danh từ ghép, thể hiện sự toàn diện, không phân biệt mức độ lớn nhỏ.
Example: 他对公司的事情,无论巨细都十分关心。
Example pinyin: tā duì gōng sī de shì qíng , wú lùn jù xì dōu shí fēn guān xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy quan tâm đến mọi việc trong công ty, dù lớn hay nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ mọi việc, lớn cũng như nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Referring to everything, big or small.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大小(事情)。政无巨细,皆断于相。——《史记·田儋传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!