Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 左枝右梧

Pinyin: zuǒ zhī yòu wú

Meanings: Fumbling around, handling many things but not effectively., Loay hoay, xử lý nhiều việc nhưng không hiệu quả., 犹左支右吾。[出处]宋·王暐《道山清话》“本朝无前代离宫别馆,游豫奢侈,非特不为,亦不暇为也。盖北有狂虏,西有黠羌,朝廷汲汲然左枝右梧,未尝一日不念之。”[例]~,未免儿啼女哭;东涂西抹,不救命蹇时乖。——《剪灯新话·令狐生冥梦录》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 工, 𠂇, 支, 木, 口, 吾

Chinese meaning: 犹左支右吾。[出处]宋·王暐《道山清话》“本朝无前代离宫别馆,游豫奢侈,非特不为,亦不暇为也。盖北有狂虏,西有黠羌,朝廷汲汲然左枝右梧,未尝一日不念之。”[例]~,未免儿啼女哭;东涂西抹,不救命蹇时乖。——《剪灯新话·令狐生冥梦录》。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự mệt mỏi và kém hiệu quả trong công việc.

Example: 他左枝右梧,还是没有解决问题。

Example pinyin: tā zuǒ zhī yòu wú , hái shì méi yǒu jiě jué wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy loay hoay nhưng vẫn không giải quyết được vấn đề.

左枝右梧
zuǒ zhī yòu wú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loay hoay, xử lý nhiều việc nhưng không hiệu quả.

Fumbling around, handling many things but not effectively.

犹左支右吾。[出处]宋·王暐《道山清话》“本朝无前代离宫别馆,游豫奢侈,非特不为,亦不暇为也。盖北有狂虏,西有黠羌,朝廷汲汲然左枝右梧,未尝一日不念之。”[例]~,未免儿啼女哭;东涂西抹,不救命蹇时乖。——《剪灯新话·令狐生冥梦录》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

左枝右梧 (zuǒ zhī yòu wú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung