Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巨细无遗

Pinyin: jù xì wú yí

Meanings: Leaving out no detail; covering everything without omission., Không bỏ sót bất cứ điều gì, chi tiết nào cũng đều được kể tới., 大小都没有遗漏。[出处]冯骥才、李定兴《义和拳》“然后急不可待地像倒水一般,把所知道的一切,巨细无遗地告诉给刘黑塔他们。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 巨, 田, 纟, 一, 尢, 贵, 辶

Chinese meaning: 大小都没有遗漏。[出处]冯骥才、李定兴《义和拳》“然后急不可待地像倒水一般,把所知道的一切,巨细无遗地告诉给刘黑塔他们。”

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự tỉ mỉ và đầy đủ trong việc liệt kê hoặc trình bày thông tin.

Example: 报告中对事件的描述巨细无遗。

Example pinyin: bào gào zhōng duì shì jiàn de miáo shù jù xì wú yí 。

Tiếng Việt: Báo cáo mô tả sự kiện một cách chi tiết không bỏ sót điều gì.

巨细无遗
jù xì wú yí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không bỏ sót bất cứ điều gì, chi tiết nào cũng đều được kể tới.

Leaving out no detail; covering everything without omission.

大小都没有遗漏。[出处]冯骥才、李定兴《义和拳》“然后急不可待地像倒水一般,把所知道的一切,巨细无遗地告诉给刘黑塔他们。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

巨细无遗 (jù xì wú yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung