Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巨祸
Pinyin: jù huò
Meanings: A great disaster or calamity., Thảm họa lớn, tai họa khủng khiếp., ①巨大的祸患和灾害。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 巨, 呙, 礻
Chinese meaning: ①巨大的祸患和灾害。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng cho các sự kiện thiên tai hoặc thảm họa con người.
Example: 地震造成了巨祸。
Example pinyin: dì zhèn zào chéng le jù huò 。
Tiếng Việt: Động đất đã gây ra thảm họa lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảm họa lớn, tai họa khủng khiếp.
Nghĩa phụ
English
A great disaster or calamity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
巨大的祸患和灾害
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!