Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巨盗
Pinyin: jù dào
Meanings: A notorious thief or robber operating on a large scale., Tên cướp lớn, kẻ trộm nổi tiếng hay hoạt động trên phạm vi rộng., ①臭名远扬的强盗,大盗。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 巨, 次, 皿
Chinese meaning: ①臭名远扬的强盗,大盗。
Grammar: Danh từ ghép, thường nói về tội phạm hoặc hành vi cướp bóc nghiêm trọng.
Example: 历史上有许多关于巨盗的故事。
Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu xǔ duō guān yú jù dào de gù shì 。
Tiếng Việt: Lịch sử có nhiều câu chuyện về những tên cướp nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên cướp lớn, kẻ trộm nổi tiếng hay hoạt động trên phạm vi rộng.
Nghĩa phụ
English
A notorious thief or robber operating on a large scale.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
臭名远扬的强盗,大盗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!