Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巨憝

Pinyin: jù duì

Meanings: Major enemy; serious threat or harmful entity., Kẻ thù lớn, đối tượng gây hại nghiêm trọng., ①元凶,大恶人。[例]大奸巨憝。[例]元恶巨憝。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 巨, 心, 敦

Chinese meaning: ①元凶,大恶人。[例]大奸巨憝。[例]元恶巨憝。

Grammar: Danh từ ghép, mang sắc thái tiêu cực, thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội.

Example: 这个犯罪集团是社会的巨憝。

Example pinyin: zhè ge fàn zuì jí tuán shì shè huì de jù duì 。

Tiếng Việt: Tổ chức tội phạm này là mối đe dọa lớn cho xã hội.

巨憝
jù duì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ thù lớn, đối tượng gây hại nghiêm trọng.

Major enemy; serious threat or harmful entity.

元凶,大恶人。大奸巨憝。元恶巨憝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...