Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巫云楚雨

Pinyin: wū yún chǔ yǔ

Meanings: Refers to groundless rumors or unreliable tales., Ý chỉ những lời đồn đại hoặc chuyện vu vơ không đáng tin cậy., 犹巫山云雨。原指古代神话传说巫山神女兴云降雨的事。[又]称男女欢合。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 从, 工, 二, 厶, 林, 疋, 一

Chinese meaning: 犹巫山云雨。原指古代神话传说巫山神女兴云降雨的事。[又]称男女欢合。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để chỉ những câu chuyện không đáng tin cậy hoặc không có cơ sở thực tế.

Example: 不要相信那些巫云楚雨的话。

Example pinyin: bú yào xiāng xìn nà xiē wū yún chǔ yǔ de huà 。

Tiếng Việt: Đừng tin những lời đồn đại vô căn cứ đó.

巫云楚雨
wū yún chǔ yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý chỉ những lời đồn đại hoặc chuyện vu vơ không đáng tin cậy.

Refers to groundless rumors or unreliable tales.

犹巫山云雨。原指古代神话传说巫山神女兴云降雨的事。[又]称男女欢合。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

巫云楚雨 (wū yún chǔ yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung