Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巨款
Pinyin: jù kuǎn
Meanings: A huge sum of money., Số tiền rất lớn., ①巨额的货币。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 巨, 士, 欠, 示
Chinese meaning: ①巨额的货币。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ những khoản tiền lớn trong ngữ cảnh tài chính hoặc kinh doanh.
Example: 他中了彩票,获得了一笔巨款。
Example pinyin: tā zhōng le cǎi piào , huò dé le yì bǐ jù kuǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy trúng số và nhận được một khoản tiền khổng lồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số tiền rất lớn.
Nghĩa phụ
English
A huge sum of money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
巨额的货币
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!