Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巧黠

Pinyin: qiǎo xiá

Meanings: Clever and crafty., Khéo léo và xảo quyệt., ①狡黠;滑头。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 丂, 工, 吉, 黑

Chinese meaning: ①狡黠;滑头。

Grammar: Từ ghép gồm tính từ 巧 (khéo léo) và 黠 (xảo quyệt). Thường dùng để miêu tả tính cách của một người.

Example: 这个商人非常巧黠,总能找到赚钱的方法。

Example pinyin: zhè ge shāng rén fēi cháng qiǎo xiá , zǒng néng zhǎo dào zhuàn qián de fāng fǎ 。

Tiếng Việt: Người thương nhân này rất khéo léo và xảo quyệt, luôn tìm được cách kiếm tiền.

巧黠
qiǎo xiá
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khéo léo và xảo quyệt.

Clever and crafty.

狡黠;滑头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...