Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巨贾
Pinyin: jù gǔ
Meanings: A wealthy merchant or magnate., Nhà buôn lớn, đại gia giàu có., ①大商人。同“巨商”。[例]富商巨贾。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 巨, 覀, 贝
Chinese meaning: ①大商人。同“巨商”。[例]富商巨贾。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ những người có quyền lực và giàu có trong lĩnh vực kinh doanh.
Example: 他是当地有名的巨贾。
Example pinyin: tā shì dāng dì yǒu míng de jù gǔ 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một nhà buôn lớn nổi tiếng trong vùng.

📷 Khách sạn Bắc Kinh Tianzi, từng được mệnh danh là tòa nhà xấu xí nhất Trung Quốc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà buôn lớn, đại gia giàu có.
Nghĩa phụ
English
A wealthy merchant or magnate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大商人。同“巨商”。富商巨贾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
