Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巧辩
Pinyin: qiǎo biàn
Meanings: To argue cleverly; making skillful excuses or justifications which are often false., Giảo biện; biện minh một cách khéo léo nhưng thường là sai sự thật., ①诡辩。[例]你错了,再巧辩也没有用。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 丂, 工, 讠, 辛
Chinese meaning: ①诡辩。[例]你错了,再巧辩也没有用。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng sau chủ ngữ và trước trạng ngữ trong câu.
Example: 他总是能巧辩,让人一时难以反驳。
Example pinyin: tā zǒng shì néng qiǎo biàn , ràng rén yì shí nán yǐ fǎn bó 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn biện minh khéo léo khiến người khác nhất thời khó phản bác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảo biện; biện minh một cách khéo léo nhưng thường là sai sự thật.
Nghĩa phụ
English
To argue cleverly; making skillful excuses or justifications which are often false.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诡辩。你错了,再巧辩也没有用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!