Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巨量
Pinyin: jù liàng
Meanings: A very large quantity or enormous amount., Số lượng rất lớn, khối lượng khổng lồ., ①巨大的数量。[例]巨量的鱼虾。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 巨, 旦, 里
Chinese meaning: ①巨大的数量。[例]巨量的鱼虾。
Grammar: Danh từ ghép, dùng để diễn đạt số lượng lớn của một thứ gì đó.
Example: 这个仓库储存了巨量的粮食。
Example pinyin: zhè ge cāng kù chǔ cún le jù liàng de liáng shí 。
Tiếng Việt: Kho này chứa một lượng lương thực khổng lồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số lượng rất lớn, khối lượng khổng lồ.
Nghĩa phụ
English
A very large quantity or enormous amount.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
巨大的数量。巨量的鱼虾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!