Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巨奸
Pinyin: jù jiān
Meanings: Great villain; serious criminal., Kẻ gian ác lớn, tội phạm nghiêm trọng., ①巨猾。[例]巨奸大猾。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 巨, 女, 干
Chinese meaning: ①巨猾。[例]巨奸大猾。
Grammar: Danh từ ghép, mang sắc thái tiêu cực và thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc xã hội.
Example: 历史上的巨奸往往遗臭万年。
Example pinyin: lì shǐ shàng de jù jiān wǎng wǎng yí chòu wàn nián 。
Tiếng Việt: Những kẻ gian ác lớn trong lịch sử thường bị người đời nguyền rủa mãi mãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ gian ác lớn, tội phạm nghiêm trọng.
Nghĩa phụ
English
Great villain; serious criminal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
巨猾。巨奸大猾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!