Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巨猾

Pinyin: jù huá

Meanings: Extremely cunning or sly., Rất gian xảo, cực kỳ xảo quyệt., ①特别狡猾的人。[例]老奸巨猾。*②非常狡猾。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 巨, 犭, 骨

Chinese meaning: ①特别狡猾的人。[例]老奸巨猾。*②非常狡猾。

Grammar: Tính từ ghép, miêu tả mức độ cao của sự tinh ranh, khôn ngoan quá mức thường mang nghĩa tiêu cực.

Example: 他是一个巨猾的商人。

Example pinyin: tā shì yí gè jù huá de shāng rén 。

Tiếng Việt: Anh ta là một thương nhân cực kỳ gian xảo.

巨猾
jù huá
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất gian xảo, cực kỳ xảo quyệt.

Extremely cunning or sly.

特别狡猾的人。老奸巨猾

非常狡猾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...