Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 左证
Pinyin: zuǒ zhèng
Meanings: Evidence supporting an argument or truth., Bằng chứng hỗ trợ cho một lập luận hoặc sự thật., ①证据。*②证实。[例]举十二条左证其谬。——《新唐书·刘子玄传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 工, 𠂇, 正, 讠
Chinese meaning: ①证据。*②证实。[例]举十二条左证其谬。——《新唐书·刘子玄传》。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các từ chỉ chứng cứ hoặc minh chứng.
Example: 这个发现成为案件的左证。
Example pinyin: zhè ge fā xiàn chéng wéi àn jiàn de zuǒ zhèng 。
Tiếng Việt: Phát hiện này trở thành bằng chứng cho vụ án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bằng chứng hỗ trợ cho một lập luận hoặc sự thật.
Nghĩa phụ
English
Evidence supporting an argument or truth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
证据
证实。举十二条左证其谬。——《新唐书·刘子玄传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!