Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巫医
Pinyin: wū yī
Meanings: A witch doctor, someone who heals using magic or rituals., Phù thủy kiêm thầy thuốc, người chữa bệnh bằng phép thuật hoặc nghi lễ., ①专门从事于用咒语、符咒、卜占、草药和魔法以治病、驱邪除祟等的人。[例]懂医术的巫师。[例]巫医乐师百工之人。——唐·韩愈《师说》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 从, 工, 匚, 矢
Chinese meaning: ①专门从事于用咒语、符咒、卜占、草药和魔法以治病、驱邪除祟等的人。[例]懂医术的巫师。[例]巫医乐师百工之人。——唐·韩愈《师说》。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh cổ xưa hoặc văn hóa dân gian.
Example: 古代的人们常求助于巫医治病。
Example pinyin: gǔ dài de rén men cháng qiú zhù yú wū yī zhì bìng 。
Tiếng Việt: Người xưa thường tìm đến thầy phù thủy để chữa bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phù thủy kiêm thầy thuốc, người chữa bệnh bằng phép thuật hoặc nghi lễ.
Nghĩa phụ
English
A witch doctor, someone who heals using magic or rituals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专门从事于用咒语、符咒、卜占、草药和魔法以治病、驱邪除祟等的人。懂医术的巫师。巫医乐师百工之人。——唐·韩愈《师说》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!