Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 左提右挈

Pinyin: zuǒ tí yòu qiè

Meanings: Mutual support and assistance to achieve common progress., Hỗ trợ lẫn nhau, giúp đỡ cùng tiến bộ., 挈带领。比喻共相扶持。也形容父母对子女的照顾。[出处]《史记·张耳陈余列传》“夫以一赵尚易燕,况以两贤王左提右挈,而责杀王之罪,灭燕易矣。”[例]果能举~之实,宁复有南强北胜之虞?——蔡东藩、许厪父《民国通俗演义》第八十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 工, 𠂇, 扌, 是, 口, 㓞, 手

Chinese meaning: 挈带领。比喻共相扶持。也形容父母对子女的照顾。[出处]《史记·张耳陈余列传》“夫以一赵尚易燕,况以两贤王左提右挈,而责杀王之罪,灭燕易矣。”[例]果能举~之实,宁复有南强北胜之虞?——蔡东藩、许厪父《民国通俗演义》第八十七回。

Grammar: Thành ngữ, chủ yếu dùng trong văn nói hoặc miêu tả mối quan hệ hợp tác.

Example: 他们左提右挈,共同完成了任务。

Example pinyin: tā men zuǒ tí yòu qiè , gòng tóng wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Họ hỗ trợ lẫn nhau, cùng hoàn thành nhiệm vụ.

左提右挈
zuǒ tí yòu qiè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỗ trợ lẫn nhau, giúp đỡ cùng tiến bộ.

Mutual support and assistance to achieve common progress.

挈带领。比喻共相扶持。也形容父母对子女的照顾。[出处]《史记·张耳陈余列传》“夫以一赵尚易燕,况以两贤王左提右挈,而责杀王之罪,灭燕易矣。”[例]果能举~之实,宁复有南强北胜之虞?——蔡东藩、许厪父《民国通俗演义》第八十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

左提右挈 (zuǒ tí yòu qiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung