Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巩固阵地
Pinyin: gǒng gù zhèn dì
Meanings: To consolidate one's position, maintain a stronghold or stance., Củng cố vị trí, giữ vững địa bàn hoặc lập trường., ①采取措施牢固地控制已攻占的阵地。如调整部署、整修工事、补充粮弹、作好防敌反击的准备。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 凡, 工, 古, 囗, 车, 阝, 也, 土
Chinese meaning: ①采取措施牢固地控制已攻占的阵地。如调整部署、整修工事、补充粮弹、作好防敌反击的准备。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến lược, nhưng cũng có thể áp dụng vào các lĩnh vực khác như kinh doanh, học tập...
Example: 军队正在努力巩固阵地。
Example pinyin: jūn duì zhèng zài nǔ lì gǒng gù zhèn dì 。
Tiếng Việt: Quân đội đang nỗ lực củng cố vị trí của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Củng cố vị trí, giữ vững địa bàn hoặc lập trường.
Nghĩa phụ
English
To consolidate one's position, maintain a stronghold or stance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
采取措施牢固地控制已攻占的阵地。如调整部署、整修工事、补充粮弹、作好防敌反击的准备
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế