Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巨额
Pinyin: jù é
Meanings: A huge sum of money, especially in financial transactions., Số tiền rất lớn, đặc biệt trong giao dịch tài chính., ①巨大的数额。[例]巨额金钱。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 巨, 客, 页
Chinese meaning: ①巨大的数额。[例]巨额金钱。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các danh từ khác liên quan đến tiền bạc (lợi nhuận, thua lỗ...).
Example: 这家公司获得了巨额利润。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī huò dé le jù é lì rùn 。
Tiếng Việt: Công ty này đã thu được lợi nhuận khổng lồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số tiền rất lớn, đặc biệt trong giao dịch tài chính.
Nghĩa phụ
English
A huge sum of money, especially in financial transactions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
巨大的数额。巨额金钱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!