Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巧诈

Pinyin: qiǎo zhà

Meanings: Cunning and deceitful; using clever tricks to deceive others., Khéo léo gian lận, dùng mưu mẹo để lừa dối người khác., ①机巧而伪诈。[例]巧诈之人。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 丂, 工, 乍, 讠

Chinese meaning: ①机巧而伪诈。[例]巧诈之人。

Grammar: Từ ghép gồm tính từ 巧 (khéo léo) và danh từ/tính từ 诈 (gian lận). Thường dùng để mô tả hành động hoặc con người có mưu đồ lừa đảo tinh vi.

Example: 他用巧诈的手段骗过了所有人。

Example pinyin: tā yòng qiǎo zhà de shǒu duàn piàn guò le suǒ yǒu rén 。

Tiếng Việt: Anh ta đã dùng thủ đoạn gian lận khéo léo để lừa tất cả mọi người.

巧诈
qiǎo zhà
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khéo léo gian lận, dùng mưu mẹo để lừa dối người khác.

Cunning and deceitful; using clever tricks to deceive others.

机巧而伪诈。巧诈之人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...