Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 8341 to 8370 of 28899 total words

Yên lặng, tĩnh mịch, không có âm thanh h...
寄予
jì yǔ
Gửi gắm, đặt hy vọng, tin tưởng vào ai/c...
寄养
jì yǎng
Gửi nuôi (con cái, thú cưng) ở nơi khác.
寄发
jì fā
Gửi đi (thư từ, hàng hóa).
寄名
jì míng
Đặt tên hoặc ghi danh dưới danh nghĩa củ...
寄售
jì shòu
Bán hàng thông qua người khác thay mặt m...
寄存
jì cún
Lưu giữ tạm thời một thứ gì đó tại một n...
寄寓
jì yù
Tạm cư, cư trú tại một nơi nào đó.
寄居
jì jū
Ở nhờ, sống dựa vào một nơi khác.
寄怀
jì huái
Biểu đạt tình cảm qua thư từ hoặc văn bả...
寄情
jì qíng
Trao gửi tình cảm, tâm tư vào một điều g...
寄托
jì tuō
Ủy thác, gởi gắm (hy vọng, tình cảm...)
寄放
jì fàng
Gửi để bảo quản tạm thời (vật dụng cá nh...
寄母
jì mǔ
Người mẹ nhận nuôi con của người khác.
寄生
jì shēng
Sống ký sinh, dựa dẫm vào người hoặc vật...
寄生生活
jì shēng shēng huó
Lối sống ký sinh, dựa dẫm vào người khác...
寄籍
jì jí
Đăng ký hộ khẩu tại nơi khác, thường là ...
寄语
jì yǔ
Gửi lời nhắn nhủ, lời khuyên hoặc chúc m...
寄辞
jì cí
Truyền tải lời lẽ hoặc bài viết gửi gắm ...
寄迹
jì jì
Để lại dấu vết hoặc sinh sống tạm thời t...
寄迹山林
jì jì shān lín
Sống ẩn dật trong núi rừng.
寄递
jì dì
Gửi bưu phẩm, gửi thư hoặc hàng hóa qua ...
寄雁传书
jì yàn chuán shū
Gửi thư nhờ chim nhạn (một cách nói cổ đ...
寄颜无所
jì yán wú suǒ
Không có chỗ để nương tựa, cảm thấy lạc ...
寅吃卯粮
yín chī mǎo liáng
Ăn trước tiêu xài trước những gì chưa ki...
寅忧夕惕
yín yōu xī tì
Lo lắng ban đêm và cảnh giác ban ngày (d...
寅支卯粮
yín zhī mǎo liáng
Tiêu xài trước những gì mình chưa kiếm đ...
密不通风
mì bù tōng fēng
Kín đến mức không có gió lọt qua (mô tả ...
密云不雨
mì yún bù yǔ
Mây dày đặc nhưng không mưa (ẩn dụ cho t...
密密匝匝
mì mì zā zā
Dày đặc, chật cứng, sắp xếp khít nhau.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...