Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寄辞

Pinyin: jì cí

Meanings: To convey a message or written content., Truyền tải lời lẽ hoặc bài viết gửi gắm thông điệp., ①传话,捎信。[例]乃前寄辞。——唐·李朝威《柳毅传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 奇, 宀, 舌, 辛

Chinese meaning: ①传话,捎信。[例]乃前寄辞。——唐·李朝威《柳毅传》。

Grammar: Mang yếu tố văn chương hoặc nghệ thuật.

Example: 作者用诗歌寄辞给读者。

Example pinyin: zuò zhě yòng shī gē jì cí gěi dú zhě 。

Tiếng Việt: Tác giả dùng thơ để gửi gắm thông điệp đến độc giả.

寄辞
jì cí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền tải lời lẽ hoặc bài viết gửi gắm thông điệp.

To convey a message or written content.

传话,捎信。乃前寄辞。——唐·李朝威《柳毅传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寄辞 (jì cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung