Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寄迹
Pinyin: jì jì
Meanings: To leave traces or temporarily dwell at a place., Để lại dấu vết hoặc sinh sống tạm thời tại một nơi., ①在外乡停留或暂住。[例]寄迹桂林。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 奇, 宀, 亦, 辶
Chinese meaning: ①在外乡停留或暂住。[例]寄迹桂林。
Grammar: Nhấn mạnh vào dấu ấn hoặc hiện diện nhất thời.
Example: 他曾在山林间寄迹多年。
Example pinyin: tā céng zài shān lín jiān jì jì duō nián 。
Tiếng Việt: Anh ấy từng sinh sống tạm thời trong rừng núi nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Để lại dấu vết hoặc sinh sống tạm thời tại một nơi.
Nghĩa phụ
English
To leave traces or temporarily dwell at a place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在外乡停留或暂住。寄迹桂林
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!