Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寄托

Pinyin: jì tuō

Meanings: To entrust hope or trust in something., Gửi gắm, trao niềm tin, hy vọng vào một điều gì đó., ①委托别人照料。[例]寄托侍者。——唐·李朝威《柳毅传》。[例]寄托孩子给别人看带。*②寄理想、情感于某人或某事物上。*③托身,安身。[例]无可寄托。——《荀子·劝学》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 奇, 宀, 乇, 扌

Chinese meaning: ①委托别人照料。[例]寄托侍者。——唐·李朝威《柳毅传》。[例]寄托孩子给别人看带。*②寄理想、情感于某人或某事物上。*③托身,安身。[例]无可寄托。——《荀子·劝学》。

Grammar: Động từ diễn tả sự kỳ vọng, tín nhiệm.

Example: 他把希望寄托在未来的孩子身上。

Example pinyin: tā bǎ xī wàng jì tuō zài wèi lái de hái zi shēn shàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy gửi gắm hy vọng vào những đứa trẻ trong tương lai.

寄托
jì tuō
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gửi gắm, trao niềm tin, hy vọng vào một điều gì đó.

To entrust hope or trust in something.

委托别人照料。寄托侍者。——唐·李朝威《柳毅传》。寄托孩子给别人看带

寄理想、情感于某人或某事物上

托身,安身。无可寄托。——《荀子·劝学》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寄托 (jì tuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung