Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寄售

Pinyin: jì shòu

Meanings: Selling goods through someone else on one’s behalf., Bán hàng thông qua người khác thay mặt mình., ①寄卖。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 奇, 宀, 口, 隹

Chinese meaning: ①寄卖。

Grammar: Từ này liên quan đến hoạt động kinh doanh và mua bán.

Example: 这家店是专门寄售二手物品的。

Example pinyin: zhè jiā diàn shì zhuān mén jì shòu èr shǒu wù pǐn de 。

Tiếng Việt: Cửa hàng này chuyên bán đồ cũ theo hình thức ký gửi.

寄售
jì shòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bán hàng thông qua người khác thay mặt mình.

Selling goods through someone else on one’s behalf.

寄卖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寄售 (jì shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung