Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寄情
Pinyin: jì qíng
Meanings: To convey or entrust emotions into something., Trao gửi tình cảm, tâm tư vào một điều gì đó., ①寄托情怀。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 奇, 宀, 忄, 青
Chinese meaning: ①寄托情怀。
Grammar: Động từ mang sắc thái lãng mạn, sâu sắc.
Example: 他将对家乡的思念寄情于画中。
Example pinyin: tā jiāng duì jiā xiāng de sī niàn jì qíng yú huà zhōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy gửi nỗi nhớ quê hương vào trong bức tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trao gửi tình cảm, tâm tư vào một điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To convey or entrust emotions into something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寄托情怀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!