Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寄寓

Pinyin: jì yù

Meanings: To reside or stay temporarily at a place., Tạm cư, cư trú tại một nơi nào đó., ①寄居,依附。[例]寄寓于表。——《资治通鉴》。*②寄托。[例]他借用典故,寄寓新义,来表他的决心。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 奇, 宀, 禺

Chinese meaning: ①寄居,依附。[例]寄寓于表。——《资治通鉴》。*②寄托。[例]他借用典故,寄寓新义,来表他的决心。

Grammar: Chỉ sự cư trú tạm thời, không lâu dài.

Example: 他暂时寄寓在朋友家中。

Example pinyin: tā zàn shí jì yù zài péng yǒu jiā zhōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy tạm trú tại nhà bạn.

寄寓
jì yù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạm cư, cư trú tại một nơi nào đó.

To reside or stay temporarily at a place.

寄居,依附。寄寓于表。——《资治通鉴》

寄托。他借用典故,寄寓新义,来表他的决心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寄寓 (jì yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung