Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寄雁传书
Pinyin: jì yàn chuán shū
Meanings: Sending a letter by wild geese (an ancient metaphor for delivering letters over long distances)., Gửi thư nhờ chim nhạn (một cách nói cổ để diễn tả việc gửi thư xa xưa)., 指传递书信。[出处]宋·黄庭坚《寄黄几复》诗“我居北海君南海,寄雁传书谢不能。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 奇, 宀, 倠, 厂, 专, 亻, 书
Chinese meaning: 指传递书信。[出处]宋·黄庭坚《寄黄几复》诗“我居北海君南海,寄雁传书谢不能。”
Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, không thường sử dụng trong văn viết hiện đại.
Example: 古时候,人们常用‘寄雁传书’来表达对远方亲人的思念。
Example pinyin: gǔ shí hòu , rén men cháng yòng ‘ jì yàn chuán shū ’ lái biǎo dá duì yuǎn fāng qīn rén de sī niàn 。
Tiếng Việt: Xưa kia, người ta thường dùng ‘nhờ nhạn đưa thư’ để thể hiện nỗi nhớ đối với người thân ở phương xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi thư nhờ chim nhạn (một cách nói cổ để diễn tả việc gửi thư xa xưa).
Nghĩa phụ
English
Sending a letter by wild geese (an ancient metaphor for delivering letters over long distances).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指传递书信。[出处]宋·黄庭坚《寄黄几复》诗“我居北海君南海,寄雁传书谢不能。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế