Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寄迹山林
Pinyin: jì jì shān lín
Meanings: To live in seclusion in the mountains and forests., Sống ẩn dật trong núi rừng., 隐居山林间,不过问世事。[例]他自退出政界后,~,专心写作。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 31
Radicals: 奇, 宀, 亦, 辶, 山, 木
Chinese meaning: 隐居山林间,不过问世事。[例]他自退出政界后,~,专心写作。
Grammar: Cụm từ miêu tả lối sống thoát tục, thanh tịnh.
Example: 这位隐士选择寄迹山林,远离尘世喧嚣。
Example pinyin: zhè wèi yǐn shì xuǎn zé jì jì shān lín , yuǎn lí chén shì xuān áo 。
Tiếng Việt: Vị ẩn sĩ chọn sống ẩn dật trong núi rừng, tránh xa sự ồn ào của thế gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống ẩn dật trong núi rừng.
Nghĩa phụ
English
To live in seclusion in the mountains and forests.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隐居山林间,不过问世事。[例]他自退出政界后,~,专心写作。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế