Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寄发
Pinyin: jì fā
Meanings: To send out (letters, goods)., Gửi đi (thư từ, hàng hóa)., ①发送邮件的动作。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 奇, 宀, 发
Chinese meaning: ①发送邮件的动作。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng với đối tượng gửi là thư, bưu phẩm.
Example: 他从邮局寄发了一封信。
Example pinyin: tā cóng yóu jú jì fā le yì fēng xìn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã gửi một bức thư từ bưu điện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi đi (thư từ, hàng hóa).
Nghĩa phụ
English
To send out (letters, goods).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发送邮件的动作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!