Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寄放

Pinyin: jì fàng

Meanings: To temporarily store personal items for safekeeping., Gửi để bảo quản tạm thời (vật dụng cá nhân)., ①寄存。[例]把箱子寄放在朋友家。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 奇, 宀, 攵, 方

Chinese meaning: ①寄存。[例]把箱子寄放在朋友家。

Grammar: Thường kết hợp với vật dụng nhỏ gọn.

Example: 我把包寄放在柜台。

Example pinyin: wǒ bǎ bāo jì fàng zài guì tái 。

Tiếng Việt: Tôi gửi túi ở quầy.

寄放
jì fàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gửi để bảo quản tạm thời (vật dụng cá nhân).

To temporarily store personal items for safekeeping.

寄存。把箱子寄放在朋友家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寄放 (jì fàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung