Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寄居

Pinyin: jì jū

Meanings: To live with or depend on another place for shelter., Ở nhờ, sống dựa vào một nơi khác., ①在外地或在别人家居住。[例]寄居异乡。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 奇, 宀, 古, 尸

Chinese meaning: ①在外地或在别人家居住。[例]寄居异乡。

Grammar: Được dùng khi nói về hoàn cảnh sống phụ thuộc.

Example: 他在亲戚家寄居了两年。

Example pinyin: tā zài qīn qi jiā jì jū le liǎng nián 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống nhờ nhà người thân trong hai năm.

寄居
jì jū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở nhờ, sống dựa vào một nơi khác.

To live with or depend on another place for shelter.

在外地或在别人家居住。寄居异乡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寄居 (jì jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung