Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寄生生活

Pinyin: jì shēng shēng huó

Meanings: A parasitic lifestyle, depending on others., Lối sống ký sinh, dựa dẫm vào người khác., ①寄生物的行为或惯例。[例]寄生者(寄生虫)的行为;比喻自己不努力而靠白吃别人的东西来维持生活。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 奇, 宀, 生, 氵, 舌

Chinese meaning: ①寄生物的行为或惯例。[例]寄生者(寄生虫)的行为;比喻自己不努力而靠白吃别人的东西来维持生活。

Grammar: Mang ý nghĩa phê phán lối sống thiếu tự lập.

Example: 他过着一种寄生生活。

Example pinyin: tā guò zhe yì zhǒng jì shēng shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ta sống một cuộc sống ký sinh.

寄生生活
jì shēng shēng huó
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lối sống ký sinh, dựa dẫm vào người khác.

A parasitic lifestyle, depending on others.

寄生物的行为或惯例。寄生者(寄生虫)的行为;比喻自己不努力而靠白吃别人的东西来维持生活

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...