Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寄怀
Pinyin: jì huái
Meanings: To express feelings through letters or writings., Biểu đạt tình cảm qua thư từ hoặc văn bản., ①抒发、寄托情怀。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 奇, 宀, 不, 忄
Chinese meaning: ①抒发、寄托情怀。
Grammar: Mang tính biểu đạt tinh thần, cảm xúc.
Example: 他通过诗文向远方的朋友寄怀。
Example pinyin: tā tōng guò shī wén xiàng yuǎn fāng de péng yǒu jì huái 。
Tiếng Việt: Anh ấy gửi gắm tình cảm tới bạn bè xa xôi qua thơ văn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu đạt tình cảm qua thư từ hoặc văn bản.
Nghĩa phụ
English
To express feelings through letters or writings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抒发、寄托情怀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!