Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寄颜无所
Pinyin: jì yán wú suǒ
Meanings: To have nowhere to rely on, feeling lost and insecure., Không có chỗ để nương tựa, cảm thấy lạc lõng và bất an., 脸面没有地方放。犹言无地自容。[出处]《晋书·蔡谟传》“[蔡谟]迁侍中、司徒,上疏让曰‘伏自惟省,惜阶谬恩,……上亏圣朝栋隆之举,下增微臣覆餸之衅,惶惧战灼,寄颜无所’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 奇, 宀, 彦, 页, 一, 尢, 戶, 斤
Chinese meaning: 脸面没有地方放。犹言无地自容。[出处]《晋书·蔡谟传》“[蔡谟]迁侍中、司徒,上疏让曰‘伏自惟省,惜阶谬恩,……上亏圣朝栋隆之举,下增微臣覆餸之衅,惶惧战灼,寄颜无所’”。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái biểu cảm mạnh mẽ, mô tả trạng thái tâm lý tiêu cực.
Example: 失去了家庭的温暖,他感到寄颜无所。
Example pinyin: shī qù le jiā tíng de wēn nuǎn , tā gǎn dào jì yán wú suǒ 。
Tiếng Việt: Mất đi sự ấm áp của gia đình, anh ấy cảm thấy không có chỗ dựa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có chỗ để nương tựa, cảm thấy lạc lõng và bất an.
Nghĩa phụ
English
To have nowhere to rely on, feeling lost and insecure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脸面没有地方放。犹言无地自容。[出处]《晋书·蔡谟传》“[蔡谟]迁侍中、司徒,上疏让曰‘伏自惟省,惜阶谬恩,……上亏圣朝栋隆之举,下增微臣覆餸之衅,惶惧战灼,寄颜无所’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế