Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宿醉

Pinyin: sù zuì

Meanings: Hangover, feeling tired and having a headache after drinking heavily the night before., Cảm giác mệt mỏi và đau đầu sau khi say rượu vào đêm trước., ①醉酒过夜仍未醒。[例]宿醉未醒。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 佰, 宀, 卒, 酉

Chinese meaning: ①醉酒过夜仍未醒。[例]宿醉未醒。

Grammar: Thường đứng làm chủ ngữ hoặc trạng ngữ trong câu.

Example: 他因为宿醉而起晚了。

Example pinyin: tā yīn wèi sù zuì ér qǐ wǎn le 。

Tiếng Việt: Anh ấy dậy muộn vì bị say rượu từ tối qua.

宿醉
sù zuì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác mệt mỏi và đau đầu sau khi say rượu vào đêm trước.

Hangover, feeling tired and having a headache after drinking heavily the night before.

醉酒过夜仍未醒。宿醉未醒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宿醉 (sù zuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung