Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Silent, still, without any sound., Yên lặng, tĩnh mịch, không có âm thanh hay tiếng động nào., ①静,没有声音:寂静。寂寞。孤寂。寂寂。寂灭。寂默。寂寥(寂静空旷)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 叔, 宀

Chinese meaning: ①静,没有声音:寂静。寂寞。孤寂。寂寂。寂灭。寂默。寂寥(寂静空旷)。

Hán Việt reading: tịch

Grammar: Thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ miêu tả sự im lặng, ví dụ: 寂静 (yên lặng), 寂寞 (cô đơn).

Example: 夜晚的森林非常寂静。

Example pinyin: yè wǎn de sēn lín fēi cháng jì jìng 。

Tiếng Việt: Khu rừng vào ban đêm rất yên tĩnh.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên lặng, tĩnh mịch, không có âm thanh hay tiếng động nào.

tịch

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Silent, still, without any sound.

静,没有声音

寂静。寂寞。孤寂。寂寂。寂灭。寂默。寂寥(寂静空旷)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寂 (jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung