Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寄籍
Pinyin: jì jí
Meanings: To register temporary residency in another place., Đăng ký hộ khẩu tại nơi khác, thường là tạm thời., ①指长期居住外地而取得该地的籍贯。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 奇, 宀, 竹, 耤
Chinese meaning: ①指长期居住外地而取得该地的籍贯。
Grammar: Liên quan đến vấn đề cư trú và giấy tờ pháp lý.
Example: 他因为工作原因寄籍在城市。
Example pinyin: tā yīn wèi gōng zuò yuán yīn jì jí zài chéng shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đăng ký tạm trú tại thành phố vì lý do công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đăng ký hộ khẩu tại nơi khác, thường là tạm thời.
Nghĩa phụ
English
To register temporary residency in another place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指长期居住外地而取得该地的籍贯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!