Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寄母

Pinyin: jì mǔ

Meanings: A foster mother who raises another person's child., Người mẹ nhận nuôi con của người khác., ①非生身之母,义母。也叫“寄娘”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 奇, 宀, 母

Chinese meaning: ①非生身之母,义母。也叫“寄娘”。

Grammar: Thuộc nhóm từ mô tả mối quan hệ gia đình.

Example: 她是我的寄母。

Example pinyin: tā shì wǒ de jì mǔ 。

Tiếng Việt: Cô ấy là mẹ nuôi của tôi.

寄母
jì mǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người mẹ nhận nuôi con của người khác.

A foster mother who raises another person's child.

非生身之母,义母。也叫“寄娘”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寄母 (jì mǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung