Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寄存

Pinyin: jì cún

Meanings: To temporarily store something at a place., Lưu giữ tạm thời một thứ gì đó tại một nơi., ①暂时让人保管物件。[例]在剧院寄存你的帽子和上衣。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 奇, 宀, 子

Chinese meaning: ①暂时让人保管物件。[例]在剧院寄存你的帽子和上衣。

Grammar: Dùng để chỉ hành động lưu trữ ngắn hạn.

Example: 我把行李寄存在车站。

Example pinyin: wǒ bǎ xíng li jì cún zài chē zhàn 。

Tiếng Việt: Tôi gửi hành lý tại nhà ga.

寄存
jì cún
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lưu giữ tạm thời một thứ gì đó tại một nơi.

To temporarily store something at a place.

暂时让人保管物件。在剧院寄存你的帽子和上衣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寄存 (jì cún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung