Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寄养
Pinyin: jì yǎng
Meanings: To send (children, pets) to be raised elsewhere., Gửi nuôi (con cái, thú cưng) ở nơi khác., ①把孩子托付给他人抚养。[例]将婴儿寄养在她祖母处,自己进城工作。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 奇, 宀, 䒑, 丨, 丿, 夫
Chinese meaning: ①把孩子托付给他人抚养。[例]将婴儿寄养在她祖母处,自己进城工作。
Grammar: Động từ hai âm tiết, sau từ thường có đối tượng được gửi nuôi.
Example: 他们把孩子寄养在亲戚家。
Example pinyin: tā men bǎ hái zi jì yǎng zài qīn qi jiā 。
Tiếng Việt: Họ gửi con cho người thân nuôi dưỡng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi nuôi (con cái, thú cưng) ở nơi khác.
Nghĩa phụ
English
To send (children, pets) to be raised elsewhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把孩子托付给他人抚养。将婴儿寄养在她祖母处,自己进城工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!