Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寄语
Pinyin: jì yǔ
Meanings: To send words of advice, encouragement, or congratulations., Gửi lời nhắn nhủ, lời khuyên hoặc chúc mừng., ①传话给某人。[例]寄语红桥桥下水,扁舟何日寻兄弟。——陆游《渔家傲·寄仲高》。[例]寄语故人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 奇, 宀, 吾, 讠
Chinese meaning: ①传话给某人。[例]寄语红桥桥下水,扁舟何日寻兄弟。——陆游《渔家傲·寄仲高》。[例]寄语故人。
Grammar: Thường dùng trong bối cảnh truyền đạt cảm xúc hoặc mong muốn.
Example: 他给年轻人寄语未来。
Example pinyin: tā gěi nián qīng rén jì yǔ wèi lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy gửi lời nhắn nhủ tới giới trẻ về tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi lời nhắn nhủ, lời khuyên hoặc chúc mừng.
Nghĩa phụ
English
To send words of advice, encouragement, or congratulations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传话给某人。寄语红桥桥下水,扁舟何日寻兄弟。——陆游《渔家傲·寄仲高》。寄语故人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!