Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 4591 to 4620 of 28899 total words

匠人
jiàng rén
Người thợ lành nghề / nghệ nhân
匡国济时
kuāng guó jì shí
Cứu giúp đất nước và thời cuộc
匡复
kuāng fù
Phục hồi, khôi phục lại trật tự hoặc tìn...
匡救弥缝
kuāng jiù mí féng
Sửa chữa những sai lầm và lấp đầy những ...
匡时济世
kuāng shí jì shì
Cứu giúp thời cuộc và xã hội
匡时济俗
kuāng shí jì sú
Cải thiện phong tục và thời cuộc
匡衡凿壁
kuāng héng záo bì
Dụ ngôn về sự chăm chỉ học tập dù hoàn c...
匡谬正俗
kuāng miù zhèng sú
Sửa sai và cải thiện phong tục
匣剑帷灯
xiá jiàn wéi dēng
Kiếm đặt trong hộp và đèn che sau rèm, á...
liǎn
Tủ đựng quần áo
匪徒
fěi tú
Tên cướp/Phỉ
匪石之心
fěi shí zhī xīn
Tấm lòng kiên định, không thay đổi như đ...
匪石匪席
fěi shí fěi xí
Không phải đá, không phải chiếu – ám chỉ...
kuì
Tủ, hộp đựng đồ
匹夫
pǐ fū
Người đàn ông bình thường, không có địa ...
匹夫之勇
pǐ fū zhī yǒng
Sự dũng cảm nông nổi, thiếu suy nghĩ của...
匹夫有责
pǐ fū yǒu zé
Mỗi người dân đều có trách nhiệm với đất...
匹夫沟渎
pǐ fū gōu dú
Chỉ một người đàn ông bình thường làm đi...
匹头
pǐ tóu
Vải bán theo cuộn lớn
匹妇沟渠
pǐ fù gōu qú
Phụ nữ bình thường lo lắng về những việc...
匹练
pǐ liàn
Tấm lụa dài, hình dung dòng nước chảy cu...
匹马一麾
pǐ mǎ yī huī
Một con ngựa, một lá cờ - chỉ người đơn ...
匹马单枪
pǐ mǎ dān qiāng
Một mình một ngựa, một cây súng - chỉ ng...
匹马只轮
pǐ mǎ zhī lún
Một con ngựa, một bánh xe - chỉ sự thất ...
匹马当先
pǐ mǎ dāng xiān
Một mình dẫn đầu - chỉ người đi đầu tron...
区区之众
qū qū zhī zhòng
Một đám đông nhỏ bé, chỉ số lượng ít ỏi.
区区此心
qū qū cǐ xīn
Tấm lòng nhỏ bé, khiêm tốn nhưng chân th...
区宇
qū yǔ
Không gian, khu vực rộng lớn.
区闻陬见
qū wén zōu jiàn
Kiến thức nông cạn, hiểu biết hạn hẹp.
医学
yī xué
Y học, ngành khoa học nghiên cứu về sức ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...